Từ Điển Thống Kê
Bất động sản
Tiếng Anh: Real estate
Đất đai, nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất đai, kể cả các tài sản gắn liền với nhà và công trình xây dựng đó; không bao gồm những thứ dễ dỡ bỏ hoặc có thể di dời khỏi đất, như: Nhà tạm, chuồng trại, lều quán, cây hằng năm trên đất.