Từ Điển Thống Kê
Bội thu ngân sách Nhà nước
Tiếng Anh: State budget surplus
Mức chênh lệch lớn hơn giữa tổng thu so với tổng chi ngân sách Nhà nước trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: State budget surplus
Mức chênh lệch lớn hơn giữa tổng thu so với tổng chi ngân sách Nhà nước trong kỳ quan sát.