Từ Điển Thống Kê
Cập nhật dữ liệu
Tiếng Anh: Data updating
Việc bổ sung thêm dữ liệu mới, loại bỏ dữ liệu cũ và sửa đổi dữ liệu hiện có để dữ liệu luôn luôn mới mẻ qua thời gian.
Tiếng Anh: Data updating
Việc bổ sung thêm dữ liệu mới, loại bỏ dữ liệu cũ và sửa đổi dữ liệu hiện có để dữ liệu luôn luôn mới mẻ qua thời gian.