Từ Điển Thống Kê
Chào bán chứng khoán ra công chúng
Tiếng Anh: Public offering of securities
Việc chào bán chứng khoán thông qua phương tiện thông tin đại chúng hoặc chào bán chứng khoán cho các nhà đầu tư không phải là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.