Từ Điển Thống Kê
Chi cho hoạt động bảo vệ môi trường của quốc gia bình quân đầu người
Tiếng Anh: National expenditure on environmental protection activity per capita
Số chi cho hoạt động bảo vệ môi trường của quốc gia tính bình quân một người trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Chi cho hoạt động bảo vệ môi trường |
= |
Tổng số chi cho hoạt động bảo vệ môi trường của quốc gia trong kỳ |
Dân số bình quân cùng kỳ |