Từ Điển Thống Kê
Chi cho sự nghiệp văn hóa, thông tin và thể dục thể thao của quốc gia bình quân đầu người
Tiếng Anh: National expenditure on cultural, infor
Số chi cho sự nghiệp phát triển văn hóa, thông tin và thể dục thể thao của quốc gia tính bình quân một người trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Chi cho sự nghiệp văn hóa, thông tin và thể dục thể thao của quốc gia bình quân đầu người | = | Tổng số chỉ cho sự nghiệp văn hóa, thông tin và thể dục thể thao của quốc gia trong kỳ |
Dân số bình quân cùng kỳ |