Từ Điển Thống Kê
Chỉ số chất lượng không khí
Tiếng Anh: Air pollution index/ Air quality index
Chỉ số đo lường chất lượng không khí theo tỷ lệ giữa giá trị quan trắc trung bình so với giá trị quy chuẩn trung bình các thông số kỹ thuật của các chất gây ô nhiễm không khí qua các lần quan trắc trong kỳ quan sát; thường được lấy theo thông số kỹ thuật có tỷ lệ phần trăm vượt quy chuẩn cao nhất.