Từ Điển Thống Kê
Chỉ số đơn
Tiếng Anh: Individual index
(còn gọi là Chỉ số cá thể)
Chỉ số phản ánh sự biến động của từng phần tử, đơn vị cá biệt của hiện tượng nghiên cứu phức tạp.
Tiếng Anh: Individual index
(còn gọi là Chỉ số cá thể)
Chỉ số phản ánh sự biến động của từng phần tử, đơn vị cá biệt của hiện tượng nghiên cứu phức tạp.