Từ Điển Thống Kê
Chỉ số năng lực cạnh tranh sản phẩm hàng hóa, dịch vụ
Tiếng Anh: Goods and services competitiveness index
Chỉ số đo lường khả năng chiếm lĩnh thị trường của sản phẩm hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp hoặc của nền kinh tế trong môi trường cạnh tranh trong nước và quốc tế; được đo bằng thị phần của sản phẩm hàng hóa, dịch vụ trên thị trường tại thời điểm quan sát.