Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Chiết khấu

Tiếng Anh: Discount 

Việc mua có kỳ hạn hoặc mua có bảo lưu quyền truy đòi các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá khác của người thụ hưởng trước khi đến hạn thanh toán.