Từ Điển Thống Kê
Chủ đầu tư xây dựng
Tiếng Anh: Construction project owner
Cơ quan, tổ chức, cá nhân sở hữu vốn, vay vốn hoặc người được giao trực tiếp quản lý, sử dụng vốn đề thực hiện hoạt động đầu tư xây dựng.
Tiếng Anh: Construction project owner
Cơ quan, tổ chức, cá nhân sở hữu vốn, vay vốn hoặc người được giao trực tiếp quản lý, sử dụng vốn đề thực hiện hoạt động đầu tư xây dựng.