Từ Điển Thống Kê
Chủ rừng
Tiếng Anh: Forest owner
Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước giao rừng, cho thuê rừng, giao đất để trồng rừng, cho thuê đất để trồng rừng; được công nhận quyền sở hữu rừng sản xuất là rừng trồng; nhận chuyển nhượng từ chủ rừng khác.