Từ Điển Thống Kê
Chủ sở hữu nhà ở
Tiếng Anh: House owner
Hộ gia đình, cá nhân, tổ chức tạo lập hợp pháp nhà ở đó thông qua xây dựng, mua, thuê mua, thừa kế, nhận biếu tặng, trao đổi nhà ở hoặc thông qua các hình thức khác theo quy định của pháp luật.