Từ Điển Thống Kê
Cơ quan quản lý Nhà nước
Tiếng Anh: State administrative body/ Agency
Đơn vị thể chế hoạt động trong lĩnh vực quản lý Nhà nước, kinh phí hoạt động do ngân sách Nhà nước cấp.
Tiếng Anh: State administrative body/ Agency
Đơn vị thể chế hoạt động trong lĩnh vực quản lý Nhà nước, kinh phí hoạt động do ngân sách Nhà nước cấp.