Từ Điển Thống Kê
Computer data
Computer data – Dữ liệu máy tính
Thông tin được máy tính lưu trữ và xử lý, bao gồm thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc các dạng tương tự.
Computer data – Dữ liệu máy tính
Thông tin được máy tính lưu trữ và xử lý, bao gồm thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc các dạng tương tự.