Từ Điển Thống Kê
Công trình đầu tư xây dựng mới
Tiếng Anh: New construction investment project
Công trình được đầu tư xây dựng lần đầu trên mặt bằng chưa có công trình xây dựng.
Tiếng Anh: New construction investment project
Công trình được đầu tư xây dựng lần đầu trên mặt bằng chưa có công trình xây dựng.