Từ Điển Thống Kê
Công trình hạ tầng xã hội
Tiếng Anh: Social infrastructure work
Công trình xây dựng thuộc lĩnh vực y tế, văn hóa, giáo dục, thể thao, thương mại, dịch vụ công cộng, cây xanh, công viên và các công trình kết cấu hạ tầng xã hội khác.