Từ Điển Thống Kê
Continuous planting area
Continuous planting area – Diện tích trồng gối
(còn gọi là Diện tích gối vụ)
Diện tích gieo trồng một loại cây hằng năm này sắp thu hoạch thì trên diện tích đó trồng tiếp một loại cây hằng năm khác.