Từ Điển Thống Kê
Đại lý du lịch
Tiếng Anh: Travel agency
Đơn vị, tổ chức làm đại diện cho doanh nghiệp hoạt động du lịch về một số khâu hoặc một số hoạt động nào đó để hưởng tiền hoa hồng.
Tiếng Anh: Travel agency
Đơn vị, tổ chức làm đại diện cho doanh nghiệp hoạt động du lịch về một số khâu hoặc một số hoạt động nào đó để hưởng tiền hoa hồng.