Từ Điển Thống Kê
Dân số trung bình
Tiếng Anh: Average population
(còn gọi là Dân số bình quân)
Dân số của một quốc gia, khu vực, vùng địa lý kinh tế hoặc một đơn vị hành chính tính bình quân trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm.