Từ Điển Thống Kê
Dân tộc
Tiếng Anh: Ethnic group
Nhóm dân số có chung nguồn gốc và các đặc điểm văn hóa, đặc tính về phong tục, tập quán, ngôn ngữ và các đặc tính văn hóa, văn minh khác.
Tiếng Anh: Ethnic group
Nhóm dân số có chung nguồn gốc và các đặc điểm văn hóa, đặc tính về phong tục, tập quán, ngôn ngữ và các đặc tính văn hóa, văn minh khác.