Từ Điển Thống Kê
Data access
Data access – Truy cập dữ liệu
Việc truy tìm dữ liệu trên ổ đĩa hoặc trên máy tính khác đã kết nối để đọc, ghi, hoặc thay đổi dữ liệu.
Data access – Truy cập dữ liệu
Việc truy tìm dữ liệu trên ổ đĩa hoặc trên máy tính khác đã kết nối để đọc, ghi, hoặc thay đổi dữ liệu.