Từ Điển Thống Kê
Data entry
Data entry – Nhập dữ liệu
Việc chuyển thông tin vào máy tính; được tiến hành qua bàn phím, hoặc bằng kỹ thuật tự động nhận dạng thông tin.
Data entry – Nhập dữ liệu
Việc chuyển thông tin vào máy tính; được tiến hành qua bàn phím, hoặc bằng kỹ thuật tự động nhận dạng thông tin.