Từ Điển Thống Kê
Đầu tư ra nước ngoài
Tiếng Anh: Outbound investment
Cá nhân, tổ chức của một quốc gia chuyển vốn ra nước ngoài để tiến hành đầu tư theo quy định của pháp luật.
Tiếng Anh: Outbound investment
Cá nhân, tổ chức của một quốc gia chuyển vốn ra nước ngoài để tiến hành đầu tư theo quy định của pháp luật.