Từ Điển Thống Kê
Đầu tư trong nước
Tiếng Anh: Domestic investment
Cá nhân, tổ chức bỏ vốn để tiến hành hoạt động đầu tư trên phạm vi lãnh thổ quốc gia theo quy định của pháp luật.
Tiếng Anh: Domestic investment
Cá nhân, tổ chức bỏ vốn để tiến hành hoạt động đầu tư trên phạm vi lãnh thổ quốc gia theo quy định của pháp luật.