Từ Điển Thống Kê
Đầu tư trực tiếp
Tiếng Anh: Direct investment
Hình thức đầu tư trong đó nhà đầu tư bỏ vốn đầu tư và trực tiếp tham gia quản lý hoạt động đầu tư.
Tiếng Anh: Direct investment
Hình thức đầu tư trong đó nhà đầu tư bỏ vốn đầu tư và trực tiếp tham gia quản lý hoạt động đầu tư.