Từ Điển Thống Kê
Diện tích trồng xen
Tiếng Anh: Mix-cropping area
Diện tích gieo trồng thêm một hay một số loại cây khác xen kẽ với cây trồng chính.
Diện tích cây trồng xen được quy đổi ra diện tích trồng thuần căn cứ theo mật độ cây thực tế hoặc số lượng hạt giống đã gieo của cây trồng xen.