Từ Điển Thống Kê
Doanh thu kinh doanh bất động sản
Tiếng Anh: Real estate revenue
Tổng số tiền thu được do việc giao dịch thành công các bất động sản, số tiền thu được từ hoạt động cho thuê bất động sản và hoạt động dịch vụ bất động sản trong kỳ quan sát.