Từ Điển Thống Kê
Dự trữ quốc gia
Tiếng Anh: National reserves
Dự trữ của Nhà nước, do Nhà nước nắm giữ và quản lý theo quy định của pháp luật.
Tiếng Anh: National reserves
Dự trữ của Nhà nước, do Nhà nước nắm giữ và quản lý theo quy định của pháp luật.