Từ Điển Thống Kê
Economic activity rate by sex
Economic activity rate by sex – Tỷ lệ hoạt động kinh tế một số lý do nào đó. đặc trưng theo giới
(xem Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đặc trưng theo giới).
Economic activity rate by sex – Tỷ lệ hoạt động kinh tế một số lý do nào đó. đặc trưng theo giới
(xem Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đặc trưng theo giới).