Từ Điển Thống Kê
Economically active population
Economically active population – Dân số hoạt động kinh tế
Số người trong và trên độ tuổi lao động có việc làm hoặc thất nghiệp trong khoảng thời gian quan sát.
Economically active population – Dân số hoạt động kinh tế
Số người trong và trên độ tuổi lao động có việc làm hoặc thất nghiệp trong khoảng thời gian quan sát.