Từ Điển Thống Kê
Education level
Education level – Trình độ học vấn
Chương trình học tập cao nhất thuộc hệ thống giáo dục quốc gia mà một người đã hoàn thành tính đến thời điểm quan sát.
Education level – Trình độ học vấn
Chương trình học tập cao nhất thuộc hệ thống giáo dục quốc gia mà một người đã hoàn thành tính đến thời điểm quan sát.