Từ Điển Thống Kê
Employment
Employment – Việc làm
Hoạt động lao động hợp pháp, tạo ra thu nhập hoặc có khả năng tạo ra thu nhập cho người thực hiện.
Employment – Việc làm
Hoạt động lao động hợp pháp, tạo ra thu nhập hoặc có khả năng tạo ra thu nhập cho người thực hiện.