Từ Điển Thống Kê
Female population
Female population – Dân số nữ
Số nữ của một tập hợp dân số phạm vi đơn vị lãnh thổ tại thời điểm quan sát.
Female population – Dân số nữ
Số nữ của một tập hợp dân số phạm vi đơn vị lãnh thổ tại thời điểm quan sát.