Từ Điển Thống Kê
Gender equality index
Gender equality index – Chỉ số bình đẳng giới
Chỉ số tổng hợp đo lường sự cân bằng giữa phụ nữ với nam giới ở mỗi quốc gia về các yếu tố giáo dục, sự tham gia kinh tế và quyền lực chính trị; được hình thành từ ba chỉ số thành phần: (1) Chỉ số giáo dục; (2) Chỉ số tham gia kinh tế; (3) Chỉ số quyền lực chính trị.