Từ Điển Thống Kê
Giá bán buôn
Tiếng Anh: Wholesale price
Số tiền người bán hàng nhận được do bán một đơn vị hàng hóa cho tổ chức, cá nhân để sản xuất kinh doanh, bán lại hoặc xuất khẩu.
Tiếng Anh: Wholesale price
Số tiền người bán hàng nhận được do bán một đơn vị hàng hóa cho tổ chức, cá nhân để sản xuất kinh doanh, bán lại hoặc xuất khẩu.