Từ Điển Thống Kê
Giá cước viễn thông
Tiếng Anh: Telecommunication price
Số tiền người cung cấp dịch vụ viễn thông nhận được do cung cấp một đơn vị viễn thông cho người sử dụng.
Tiếng Anh: Telecommunication price
Số tiền người cung cấp dịch vụ viễn thông nhận được do cung cấp một đơn vị viễn thông cho người sử dụng.