Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Giá sản xuất

Tiếng Anh: Producer price 

Số tiền người sản xuất nhận được do bán một đơn vị sản phẩm hàng hóa, dịch vụ sản xuất ra, khấu trừ thuế giá trị gia tăng hoặc thuế được khấu trừ tương tự; không bao gồm phí vận tải hàng hóa, dịch vụ.