Từ Điển Thống Kê
Giá trị tài sản cố định
Tiếng Anh: Value of fixed assets
Sự biểu hiện bằng tiền của tài sản cố định có tại một thời điểm hoặc trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Value of fixed assets
Sự biểu hiện bằng tiền của tài sản cố định có tại một thời điểm hoặc trong kỳ quan sát.