Từ Điển Thống Kê
Giao dịch tiền tệ
Tiếng Anh: Currency trading
Giao dịch trong đó đơn vị thể chế phải thanh toán hoặc nhận thanh toán, nhận tài sản hay mắc nợ được thể hiện bằng tiền.
Tiếng Anh: Currency trading
Giao dịch trong đó đơn vị thể chế phải thanh toán hoặc nhận thanh toán, nhận tài sản hay mắc nợ được thể hiện bằng tiền.