Từ Điển Thống Kê
Growth competitiveness index
Growth competitiveness index – Chỉ số cạnh tranh tăng trưởng
(xem Chỉ số cạnh tranh toàn cầu).
Growth competitiveness index – Chỉ số cạnh tranh tăng trưởng
(xem Chỉ số cạnh tranh toàn cầu).