Từ Điển Thống Kê
Hàng hóa xuất khẩu
Tiếng Anh: Exported goods
Hàng hóa có xuất xứ trong nước và hàng tái xuất, được đưa ra nước ngoài, đưa vào kho ngoại quan hoặc đưa vào khu vực thương mại tự do làm giảm nguồn vật chất trong nước.
Tiếng Anh: Exported goods
Hàng hóa có xuất xứ trong nước và hàng tái xuất, được đưa ra nước ngoài, đưa vào kho ngoại quan hoặc đưa vào khu vực thương mại tự do làm giảm nguồn vật chất trong nước.