Từ Điển Thống Kê
Hàng rào thương mại
Tiếng Anh: Trade barrier
Việc hạn chế nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ vào một nước bằng kỹ thuật thuế quan, hạn ngạch hoặc các kỹ thuật rào cản thương mại khác.
Tiếng Anh: Trade barrier
Việc hạn chế nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ vào một nước bằng kỹ thuật thuế quan, hạn ngạch hoặc các kỹ thuật rào cản thương mại khác.