Từ Điển Thống Kê
Health activities
Health activities – Hoạt động y tế
Hoạt động phòng bệnh, khám bệnh, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cộng đồng và các hoạt động y tế khác.
Health activities – Hoạt động y tế
Hoạt động phòng bệnh, khám bệnh, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cộng đồng và các hoạt động y tế khác.