Từ Điển Thống Kê
Hoạt động bảo vệ môi trường
Tiếng Anh: Environment protection activity
Hoạt động giữ gìn, phòng ngừa, hạn chế tác động xấu đối với môi trường; ứng phó sự cố môi trường; khắc phục ô nhiễm, suy thoái, cải thiện, phục hồi môi trường; khai thác, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và các hoạt động khác nhằm giữ môi trường trong lành.