Từ Điển Thống Kê
Hoạt động bình đẳng giới
Tiếng Anh: Gender equality activities
Hoạt động do cơ quan, tổ chức, gia đình, cá nhân thực hiện nhằm đạt mục tiêu bình đẳng giới.
Tiếng Anh: Gender equality activities
Hoạt động do cơ quan, tổ chức, gia đình, cá nhân thực hiện nhằm đạt mục tiêu bình đẳng giới.