Từ Điển Thống Kê
Hoạt động kinh tế phi chính thức
Tiếng Anh: Informal economic activity
Hoạt động kinh tế với quy mô nhỏ, chưa định hình thuộc các ngành ngoài khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản; không phải đăng ký kinh doanh hoặc không có giấy phép kinh doanh; chỉ sản xuất một hoặc vài loại sản phầm vật chất, dịch vụ nhằm mục đích để bán và trao đổi.