Từ Điển Thống Kê
Hoạt động môi giới bảo hiểm
Tiếng Anh: Insurance brokerage activity
Việc cung cấp thông tin, tư vấn cho bên mua bảo hiểm về sản phẩm bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, mức phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm và các công việc liên quan đến việc đàm phán, thu xếp, thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của bên mua bảo hiểm.