Từ Điển Thống Kê
Hoạt động ngoại hối
Tiếng Anh: Foreign exchange activity
Hoạt động của người cư trú, người không cư trú trong giao dịch vãng lai, giao dịch vốn, sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ quốc gia; hoạt động cung ứng dịch vụ ngoại hối và các giao dịch khác liên quan đến ngoại hối.