Từ Điển Thống Kê
Hoạt động thể dục thể thao
Tiếng Anh: Sport and physical activity
Hoạt động phổ biến kiến thức, hướng dẫn tập luyện, tổ chức biểu diễn và thi đấu thể dục thể thao góp phần nâng cao sức khỏe, thể lực và cải thiện đời sống văn hóa, tinh thần của nhân dân, bao gồm:
(1) Hoạt động thể dục thể thao chuyên nghiệp;
(2) Hoạt động thể dục thể thao quần chúng.